ĐẶC ĐIỂM SỬ DỤNG
* Được sử dụng làm cửa gió hồi.
* Được lắp trên trần giả hoặc lắp trực tiếp trên đường ống.
* Có gắn kèm theo lưới lọc bụi, đặc biệt là cửa có cơ cấu bản lề rất thuận tiện cho việc vệ sinh lưới định kỳ.
* Các cánh có thể làm bằng nan thẳng hoặc nan cong, điều chỉnh với góc độ tùy theo yêu cầu sử dụng.
VẬT LIỆU, MÀU SẮC
* Khung được làm từ nhôm định hình.
* Khung được làm từ nhôm định hình dày và có các gân tăng cứng
* Được sơn bằng dây chuyển sơn tĩnh điện theo công nghệ của Hàn Quốc và Nhật Bản, màu sắc theo yêu cầu của Quý khách hàng.
* Lưới lọc bụi được làm từ vật liệu lọc bụi chuyên dùng, hiệu quả lọc bụi cao.
DỮ LIỆU CƠ BẢN CỦA CỬA GIÓ HỒI CÓ LƯỚI LỌC BỤI
Neck size (mm) Area (m2) Kích thƣớc bề mặt ( Diện tích m2) |
Velocity ( Vận tốc KK ra khỏi cửa) |
0.5 |
1 |
1.5 |
2 |
2.5 |
3 |
3.5 |
4 |
4.5 |
5 |
300 x 300 ( 0.009) |
m3/s |
0.02025 |
0.0405 |
0.06075 |
0.081 |
0.10125 |
0.1215 |
0.14175 |
0.162 |
0.18225 |
0.2025 |
m3/h |
72.9 |
145.8 |
218.7 |
291.6 |
364.5 |
437.4 |
510.3 |
583.2 |
656.1 |
729 |
|
450 x 450 ( 0.025) |
m3/s |
0.04556 |
0.09113 |
0.13669 |
0.1822 5 |
0.22781 |
0.27338 |
0.31894 |
0.3645 |
0.41006 |
0.45563 |
m3/h |
164 |
328.1 |
492.1 |
565.1 |
820.1 |
984.2 |
1148.2 |
1312.2 |
1476.2 |
1640.3 |
|
600 x 600 ( 0.36) |
m3/s |
0.081 |
0.162 |
0.243 |
0.324 |
0.405 |
0.486 |
0.567 |
0.684 |
0.729 |
0.81 |
m3/h |
291.6 |
583.2 |
874.8 |
1166.4 |
1458 |
1749.6 |
2041.2 |
2332.8 |
2624.4 |
2916 |
KÍCH THƯỚC VẬT LÝ CƠ BẢN CỦA CỬA GIÓ HỒI CÓ LƯỚI LỌC BỤI
Model (Loại cửa) |
A -FACE SIZE |
B – NECK SIZE |
C – DUCT SIZE |
D – CEILING SIZE |
CN-FLEXIBLE SIZE |
FRG |
W x H |
W – 32 H – 32 |
W – 28 H – 28 |
W – 20 H – 20 |
|
300 x 300 |
268 x 268 |
272 x 272 |
280 x 280 |
F100 |
|
450 x 450 |
418 x 418 |
422 x 422 |
430 x 430 |
F200 |
|
600 x 600 |
568 x 568 |
572 x 572 |
580 x 580 |
F300 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.